Characters remaining: 500/500
Translation

embryonic stem-cell research

Academic
Friendly

Từ "embryonic stem-cell research" (nghiên cứu tế bào gốc phôi) một cụm danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu khoa học liên quan đến tế bào gốc được lấy từ phôi thai. Tế bào gốc phôi khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể, vậy chúng tiềm năng lớn trong y học, đặc biệt trong việc điều trị các bệnh như bệnh tim, tiểu đường, các bệnh thoái hóa khác.

Phân tích cụm từ:
  • Embryonic: Tính từ chỉ liên quan đến phôi thai.
  • Stem-cell: Tế bào gốc; loại tế bào khả năng tự đổi mới phát triển thành các loại tế bào khác.
  • Research: Danh từ có nghĩa nghiên cứu; quá trình tìm hiểu, điều tra để thu thập thông tin.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Embryonic stem-cell research is crucial for developing new treatments."
    • (Nghiên cứu tế bào gốc phôi rất quan trọng để phát triển các phương pháp điều trị mới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Many scientists believe that embryonic stem-cell research could lead to breakthroughs in regenerative medicine."
    • (Nhiều nhà khoa học tin rằng nghiên cứu tế bào gốc phôi có thể dẫn đến những đột phá trong y học tái tạo.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Stem-cell therapy: liệu pháp tế bào gốc (phương pháp điều trị sử dụng tế bào gốc).
  • Adult stem-cell research: nghiên cứu tế bào gốc trưởng thành (liên quan đến tế bào gốc được lấy từ người trưởng thành).
Từ đồng nghĩa:
  • Regenerative medicine: y học tái tạo (một lĩnh vực y học liên quan đến việc sửa chữa hoặc thay thế các tế bào, , hoặc cơ quan bị hư hại).
  • Cellular therapy: liệu pháp tế bào (liệu pháp sử dụng tế bào để điều trị bệnh).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Breakthrough: đột phá (một phát hiện quan trọng hoặc tiến bộ trong nghiên cứu).
  • Get to the roots: đi đến tận gốc (khám phá nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề).
Những lưu ý khi sử dụng:
  • "Embryonic stem-cell research" thường gây tranh cãi trong xã hội liên quan đến vấn đề đạo đức khi sử dụng phôi thai.
  • Nên phân biệt giữa "embryonic" (phôi thai) "adult" (trưởng thành) khi nói về tế bào gốc, chúng nguồn gốc ứng dụng khác nhau trong y học.
Noun
  1. nghiên cứu sinh học về tế bào gốc lấy từ phôi cách dùng trong y học

Comments and discussion on the word "embryonic stem-cell research"